Có 2 kết quả:

损益表 sǔn yì biǎo ㄙㄨㄣˇ ㄧˋ ㄅㄧㄠˇ損益表 sǔn yì biǎo ㄙㄨㄣˇ ㄧˋ ㄅㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) income statement (US)
(2) profit and loss account (UK)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) income statement (US)
(2) profit and loss account (UK)

Bình luận 0